Quay lại

FTSE Upgrades Vietnam to Emerging Market From Frontier (Bloomberg on October 8, 2025) - Việt Nam chính thức được FTSE nâng hạng lên thị trường mới nổi (Theo Bloomberg, 8/10/2025)

1. Tóm tắt nội dung chính - Key points summary

FTSE Russell upgrades Vietnam from frontier to emerging market status (FTSE Russell đã nâng hạng Việt Nam từ “thị trường cận biên” lên “thị trường mới nổi”.)

Upgrade effective September 21, 2026, pending interim review in March 2026 (Việc nâng hạng dự kiến có hiệu lực từ ngày 21 tháng 9 năm 2026, nhưng kèm theo một đánh giá trung gian vào tháng 3 năm 2026 để xác nhận tiến triển.)

Removal of pre-funding requirement is a key reform enabling the upgrade (Một trong những cải cách quan trọng là loại bỏ yêu cầu nộp trước vốn đối với giao dịch cổ phiếu của nhà đầu tư nước ngoài - điều kiện thiết yếu để FTSE công nhận nâng hạng.)

Projected foreign capital inflows of USD 3.5 - 6 billion (Các nhà phân tích dự báo nâng hạng có thể kéo theo dòng vốn ngoại từ 3,5 đến 6 tỷ USD vào thị trường chứng khoán Việt Nam.)

Vietnam’s stock index surged ~33% in 2025; foreign investors had been net sellers recently (Chỉ số chứng khoán Việt Nam (VN-Index) đã tăng khoảng 33% trong năm 2025. Tuy nhiên, trong thời gian gần đây, nhà đầu tư ngoại đã bán ròng lượng cổ phiếu đáng kể - nâng hạng có thể giúp đảo chiều xu hướng bán ròng này.)

2. Phân tích từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành – Terms & vocab explained

Thuật ngữ/ Từ vựng

Giải nghĩa/chú ý

Ví dụ

FTSE

Financial Times Stock Exchange - tổ chức tài chính Anh chuyên xây dựng chỉ số thị trường (như FTSE 100, FTSE Russell).

“FTSE announced the upgrade of Vietnam’s stock market classification.”

Emerging market

Thị trường mới nổi - nền kinh tế đang phát triển nhanh, có tiềm năng tăng trưởng nhưng vẫn còn rủi ro.

“Vietnam will be reclassified as an emerging market starting in 2026.”

FTSE Russell’s secondary emerging market

Nhóm “thị trường mới nổi thứ cấp”
do FTSE Russell phân loại, dưới cấp advanced emerging.

“Vietnam will join FTSE Russell’s secondary emerging market category.”

Frontier market

Thị trường cận biên - quy mô nhỏ, tính thanh khoản thấp, ít vốn ngoại.

“The country had long been part of the frontier market group.”

Capital inflows

Dòng vốn đầu tư chảy vào một quốc gia hoặc thị trường.

“The upgrade could attract significant capital inflows from global funds.”

Market infrastructure enhancements

Cải thiện hạ tầng thị trường - hệ thống giao dịch, thanh toán, bù trừ, pháp lý.

“Vietnam has made market infrastructure enhancements to meet FTSE standards.”

Sweeping reforms

Cải cách toàn diện, mạnh mẽ.

“Sweeping reforms to trading and settlement rules paved the way for the upgrade.”

Align the market with global standards

Đưa thị trường phù hợp với chuẩn quốc tế.

“Authorities aim to align the market with global standards to attract investors.”

Interim review

Đánh giá giữa kỳ (trước khi quyết định chính thức có hiệu lực).

“An interim review in March 2026 will confirm if conditions are met.”

Net sellers

Nhà bán ròng - nhà đầu tư bán ra nhiều hơn mua vào.

“Foreign investors have been net sellers for most of the year.”

Year-to-date

Từ đầu năm đến nay (thường dùng để mô tả mức tăng/giảm).

“Vietnam’s benchmark index has gained about 33% year-to-date.”

Notched record monthly outflows

Ghi nhận dòng vốn rút ra kỷ lục trong tháng.

“Foreign investors notched record monthly outflows in August.”

3. Mẫu câu ứng dụng (practical pharses)

1. “Vietnam has implemented sweeping reforms to align its market with global standards.” (Việt Nam đã thực hiện những cải cách toàn diện để đưa thị trường trong nước tiệm cận các chuẩn mực quốc tế.)

Từ vựng chính:

  • Sweeping reforms: cải cách sâu rộng, tác động trên phạm vi lớn.
  • Align with: làm cho phù hợp với, tương thích với.

2. “The FTSE upgrade is expected to attract massive capital inflows, reaffirming a turning point for Vietnam’s stock market.” (Việc FTSE nâng hạng được kỳ vọng sẽ thu hút dòng vốn ngoại lớn, đánh dấu bước ngoặt quan trọng cho thị trường chứng khoán Việt Nam.)

Từ vựng chính:

  • Capital inflows: dòng vốn đầu tư chảy vào.
  • Reaffirming a turning point: củng cố / khẳng định một bước ngoặt.

3. “After months of being net sellers, foreign investors may return as the market joins FTSE Russell’s secondary emerging category.” (Sau nhiều tháng bán ròng, các nhà đầu tư nước ngoài có thể quay lại khi thị trường Việt Nam được xếp vào nhóm thị trường mới nổi thứ cấp của FTSE Russell.)

Từ vựng chính:

  • Net sellers: nhà bán ròng (bán nhiều hơn mua).
  • Secondary emerging category: nhóm thị trường mới nổi thứ cấp, bậc trung trong hệ thống phân loại của FTSE Russell.